Bạn đang ở đây

+689-34-(0000...9999), Mobile GSM

Mã Khu Vực +689-34-(0000...9999) nằm tại Mobile GSM, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp)
  • Mã nước : 258 (Polynesia thuộc Pháp)
  • Quốc Gia Mã : PF (Polynesia thuộc Pháp)
  • Thành Phố : Mobile GSM
  • Múi Giờ : Pacific/Tahiti
  • Giờ phối hợp quốc tế : -10:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 6
  • Latitude : -17.6500
  • Kinh Độ : -149.4400
  • ‹ trước : +689-33-(0000...9999)
  • sau › : +689-37-(0000...9999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 34 0000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 689 34 0000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

0000 ~ 9999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +689-34-0000 / 00689-34-0000 (34-0000 / -34-0000)
  • +689-34-0001 / 00689-34-0001 (34-0001 / -34-0001)
  • +689-34-0002 / 00689-34-0002 (34-0002 / -34-0002)
  • +689-34-0003 / 00689-34-0003 (34-0003 / -34-0003)
  • +689-34-0004 / 00689-34-0004 (34-0004 / -34-0004)
  • ...
  • +689-34-xxxx / 00689-34-xxxx (34-xxxx / -34-xxxx)
  • ...
  • +689-34-9995 / 00689-34-9995 (34-9995 / -34-9995)
  • +689-34-9996 / 00689-34-9996 (34-9996 / -34-9996)
  • +689-34-9997 / 00689-34-9997 (34-9997 / -34-9997)
  • +689-34-9998 / 00689-34-9998 (34-9998 / -34-9998)
  • +689-34-9999 / 00689-34-9999 (34-9999 / -34-9999)